越南语xong,rồi的用法 返回

导语:本文是由外语教育网编辑整理的越南语语法知识点,希望对您越南语学习有所帮助。更多越南语免费精彩内容,敬请关注本站。

这两个词均表示动作、行为的结束。

xong置于动词后或句末,表示动作的完成,意为“完成、竣工”。

-Kế toán trưởng đã duyệt xong các loại bảng thống kê.

总会计师已审阅完毕各种统计报表。

-Cơm nước xong,cả nhà ngồi nói chuyện quanh đốm lửa.

吃完饭,全家围坐在火堆旁聊天。

rồi表示结束一件事情,那件事情已经成为过去,意为“了”。

-Đã bốn năm rồi họ mới bắt liên lạc với nhau.

已经4年了,他们才重新联络上。

-Sắp đến giờ rồi,các bạn tranh thủ thời gian nhé.

时间快到了,大家抓紧时间呐。

这两个词还可以结合在一起使用,xong...rồi、xong rồi都强调行动已完成。

-Mọi việc làm xong rồi,ta đi uống cà phê đi.

所有的事情都做完了,我们去喝咖啡吧。

-Chúng tôi đã tiêu thụ xong các loại hàng da nhân tạo rồi.

我们已经把各种人造皮革销售一空。

通常用xong...chưa?或xong chưa?句式来提问。肯定的回答用rồi;否定的回答用chưa xong或chưa...xong。

-Anh đọc xong quyển sách này chưa?

-Rồi,tôi đọc xong rồi.

读完了。

-Tôi chưa đọc xong quyển sách này.